fee

Mục Khóa học 1 năm 3 tháng Khóa học 1 năm 6 tháng
Khi đăng ký Thứ hai Tổng cộng Khi đăng ký Thứ hai Tổng cộng
Phí tuyển sinh 20,000 - 20,000 20,000 - 20,000
Phí nhập học 50,000 - 50,000 50,000 - 50,000
Học phí 660,000 165,000 825,000 660,000 330,000 990,000
Phí thiết bị/Phí giáo trình 90,000 22,500 112,500 90,000 45,000 135,000
Tổng 820,000 187,500 1,007,500 820,000 375,000 1,195,000

項目 Khóa học 1 năm 9 tháng Khóa học 2 năm
Khi đăng ký Thứ hai 合計 Khi đăng ký Thứ hai Tổng cộng
Phí tuyển sinh 20,000 - 20,000 20,000 - 20,000
Phí nhập học 50,000 - 50,000 50,000 - 50,000
Học phí 660,000 495,000 1,155,000 660,000 660,000 1,320,000
Phí thiết bị/Phí giáo trình 90,000 67,500 157,500 90,000 90,000 180,000
Tổng 820,000 562,500 1,382,500 820,000 750,000 1,570,000
Khóa học 1 năm 3 tháng
Mục Khi đăng ký Thứ hai Tổng cộng
Phí tuyển sinh 20,000 - 20,000
Phí nhập học 50,000 - 50,000
Học phí 660,000 165,000 825,000
Phí thiết bị/Phí giáo trình 90,000 22,500 112,500
Tổng 820,000 187,500 1,007,500
Khóa học 1 năm 6 tháng
Mục Khi đăng ký Thứ hai Tổng cộng
Phí tuyển sinh 20,000 - 20,000
Phí nhập học 50,000 - 50,000
Học phí 660,000 330,000 990,000
Phí thiết bị/Phí giáo trình 90,000 45,000 135,000
Tổng 820,000 375,000 1,195,000
Khóa học 1 năm 9 tháng
Mục Khi đăng ký Tổng cộng
Phí tuyển sinh 20,000 - 20,000
hí nhập học 50,000 - 50,000
Học phí 660,000 495,000 1,155,000
Phí thiết bị/Phí giáo trình 90,000 67,500 157,500
Tổng 820,000 562,500 1,382,500
Khóa học 2 năm
Mục Khi đăng ký Thứ hai Tổng cộng
Phí tuyển sinh 20,000 - 20,000
Phí nhập học 50,000 - 50,000
Học phí 660,000 660,000 1,320,000
Phí thiết bị/Phí giáo trình 90,000 90,000 180,000
Tổng 820,000 750,000 1,570,000

※Học phí của lần nộp thứ 2 phải nộp trước khi kì học mới bắt đầu.

※Chứng nhận tư cách lưu trú sẽ phát sau khi sinh viên hoàn thành thủ tục nhập học.

※Học phí đã nộp thì không được hoàn trả.

※Bản dịch, bản sao chép phải nộp bằng khổ giấy A4.